Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cẩn thận và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Cẩn thận nhé! Nghĩa của từ “Cẩn thận”: thận trọng trong hành động hoặc lời nói của mình, tránh sơ suất, để khỏi xảy ra điều bất lợi hoặc …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Tiếc nuối
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Tiếc nuối và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Tiếc nuối nhé! Nghĩa của từ “Tiếc nuối”: cảm giác hối hận sau khi mắc một sai lầm nào đó. Cảm giác ngậm ngùi trước những điều tốt đẹp …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Căng
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Căng và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Căng nhé! Nghĩa của từ “Căng ”:ở trạng thái dãn thẳng ra đến mức cao nhất, do sức kéo hoặc do lực ép từ bên trong. Từ đồng nghĩa, trái …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Cao
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cao và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Cao nhé! Nghĩa của từ “Cao”: có khoảng cách xa với mặt đất lớn hơn mức bình thường hoặc lớn hơn so những vật khác Từ đồng nghĩa, trái nghĩa …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Tiến công
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Tiến công và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Tiến công nhé! Nghĩa của từ “Tiến công”: tiến đánh; hoạt động khắc phục khó khăn với khí thế mạnh mẽ, nhằm đạt mục đích nhất định Từ đồng …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chắc nịch
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chắc nịch và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chắc nịch nhé! Nghĩa của từ “Chắc nịch”: biểu thị sự rắn rỏi, vững vàng và mạnh mẽ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chắc nịch – Đồng …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chậm
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chậm và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chậm nhé! Nghĩa của từ “Chậm”:có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chậm – Đồng nghĩa: chậm chạp, chậm trễ, lững lờ. …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chăm chỉ
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chăm chỉ và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chăm chỉ nhé! Nghĩa của từ “Chăm chỉ”: có sự chú ý thường xuyên làm công việc gì đó (thường là việc có ích) một cách đều đặn. Từ đồng …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chậm chạp
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chậm chạp và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chậm chạp nhé! Nghĩa của từ “Chậm chạp”: biểu thị một vật có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường, không được nhanh nhẹn và thiếu hoạt bát. Từ …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chán nản
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chán nản và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chán nản nhé! Nghĩa của từ “Chán nản”: cảm thấy rất chán và nản lòng, không còn muốn tiếp tục nữa, không còn thiết gì nữa. Từ đồng nghĩa, …