Từ xưa, trong dân gian đã lưu truyền rất nhiều câu chuyện đẹp và lãng mạn về tình yêu giữa người với tiên. Đặc biệt, tập truyện thơ giữa chàng Tú Uyên và nàng tiên nữ Giáng Kiều được người đọc vô cùng yêu thích. Để tìm hiểu về câu chuyện đẹp ấy, mời các em đến với bài viết phân tích bài thơ Nỗi niềm tương tư.
Phân tích bài thơ Nỗi niềm tương tư
Trong văn học Việt Nam, truyện thơ Nôm đã góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, văn hóa của dân tộc. Vũ Quốc Trân là một nhà văn, nhà thơ nổi tiếng thời kỳ phát triển văn học Nôm, đã để lại nhiều tác phẩm quan trọng, góp phần trong việc phát triển nền văn học truyền thống. Trong số đó, Bích Câu kỳ ngộ là một tác phẩm văn học đặc sắc. Trong truyện thơ này, đoạn trích Nỗi niềm tương tư là một phần quan trọng, tạo nên một hình ảnh đẹp và sâu sắc về tình yêu và nhớ mong.
Trong đoạn trích, tác giả sử dụng những từ ngữ tinh tế để miêu tả nỗi nhớ trong tâm hồn của nhân vật chính – Tú Uyên. Chàng trai này không thể quên được cảnh tượng của người con gái tuyệt mỹ mà chàng gặp ở chùa Ngọc Hồ. Ông mô tả tâm trạng của Tú Uyên như sau: “Ngơ ngẩn ra về”, đèn thông đã cháy cạn nhưng chàng vẫn thao thức, không thể ngủ được. Nỗi nhớ của Tú Uyên không chỉ là một ý nghĩ mà còn hiện hữu trong từng cử chỉ và hành động của chàng. Đoạn trích Nỗi niềm tương tư cho thấy sự rõ ràng của Tú Uyên khi đối diện với nỗi nhớ. Tác giả sử dụng điệp ngữ “Có khi” để mô tả những hành động mà Tú Uyên thực hiện khi nghĩ về người con gái đó. Chàng gảy khúc đàn tranh và chuốc chén rượu đào để thể hiện tình cảm của mình. Những hình ảnh này mang ý nghĩa biểu trưng, tượng trưng cho nỗi nhớ và khát vọng tương tư của Tú Uyên.
“Có khi gảy khúc đàn tranh,
Nước non ngao ngán ra tình hoài nhân.
Cầu hoàng tay lựa nên vần,
Tương Như lòng ấy, Văn Quân lòng nào!
Có khi chuốc chén rượu đào,
Tiệc mời chưa cạn, ngọc giao đã đầy.
Hơi men không nhấp mà say,
Như xông mùi nhớ, lại gây giọng tình.
Có khi ngồi suốt năm canh,
Mõ quyên điểm nguyệt, chuông kình nện sương.
Lặng nghe những tiếng đoạn trường,
Lửa tình dễ đốt, sông Tương khôn hàn.
Có đêm ngắm bóng trăn tàn,
Tiếng chiêm hót sớm, trận nhàn bay khuya.”
Tuy nhiên, Tú Uyên không biết chia sẻ, không biết nói cho ai nghe về những tâm tư của mình. Ông sử dụng từ “Ngổn ngang” để miêu tả trạng thái của Tú Uyên khi đối diện với nỗi nhớ. Chàng cảm thấy cô đơn trong nỗi nhớ của mình. Dù có những cảnh vui xuân chung, nhưng nỗi nhớ trong lòng chàng vẫn nặng nề và chỉ thuộc về một người tương tư. Nỗi niềm tương tư trong truyện thơ Bích Câu kỳ ngộ của Vũ Quốc Trân đã thành công trong việc thể hiện nỗi nhớ và khát vọng tình yêu của nhân vật Tú Uyên. Sự lựa chọn từ ngữ tinh tế, sắc nét của tác giả cùng với việc sử dụng các hình ảnh và điển tích điển cố đã tạo nên một bức tranh tình cảm đậm nét và sâu sắc. Đây là một tác phẩm mang tính chất tâm linh cao, diễn tả một cách tinh tế nỗi niềm tương tư và hy vọng vào tình yêu đôi lứa.
Từng lời thơ trong Nỗi niềm tương tư như một giọt sương sớm, đã lắng đọng trong lòng người đọc, tạo nên một trạng thái tinh thần lãng mạn và sâu lắng. Tác phẩm này không chỉ thể hiện được tình yêu và nhớ mong của nhân vật chính, mà còn là một tấm gương sáng cho những ai đang chìm đắm trong mộng tình. Đôi khi, một tình yêu cuồng nhiệt, hết lòng hết dạ có thể trở thành đáp số chung cho những con tim đang rong ruổi tìm kiếm tình yêu. Từng câu thơ như là những ngón tay nhỏ nhắn, muốn nói hộ tấm chân tình đang ngập tràn trong lòng chúng ta.