Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chắc nịch và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chắc nịch nhé! Nghĩa của từ “Chắc nịch”: biểu thị sự rắn rỏi, vững vàng và mạnh mẽ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chắc nịch – Đồng …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chậm
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chậm và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chậm nhé! Nghĩa của từ “Chậm”:có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chậm – Đồng nghĩa: chậm chạp, chậm trễ, lững lờ. …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chậm chạp
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chậm chạp và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chậm chạp nhé! Nghĩa của từ “Chậm chạp”: biểu thị một vật có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường, không được nhanh nhẹn và thiếu hoạt bát. Từ …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chăm chỉ
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chăm chỉ và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chăm chỉ nhé! Nghĩa của từ “Chăm chỉ”: có sự chú ý thường xuyên làm công việc gì đó (thường là việc có ích) một cách đều đặn. Từ đồng …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chán nản
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chán nản và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chán nản nhé! Nghĩa của từ “Chán nản”: cảm thấy rất chán và nản lòng, không còn muốn tiếp tục nữa, không còn thiết gì nữa. Từ đồng nghĩa, …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chật
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chật và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chật nhé! Nghĩa của từ “Chật”: có kích thước nhỏ so với vật cần bọc hoặc cần chứa bên trong. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chật – Đồng …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chất phác
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chất phác và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chất phác nhé! Nghĩa của từ “Chất phác”: Bộc lộ bản chất, tính cách tốt đẹp một cách tự nhiên không màu mè, không giả dối. Từ đồng nghĩa, …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chê
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chê và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chê nhé! Nghĩa của từ “Chê”: tỏ ra không thích, không vừa ý vì cho là kém, là xấu. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chê – Đồng nghĩa: chê bai, …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Tiền phương
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Tiền phương và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Tiền phương nhé! Nghĩa của từ “Tiền phương”:vùng đang diễn ra những trận chiến đấu trực tiếp với địch; đối lập với hậu phương. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa …
Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với từ Chén
Cùng Hocmai360 tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chén và cách đặt câu đồng nghĩa, trái nghĩa, từ ghép của từ Chén nhé! Nghĩa của từ “Chén”: (Thông tục) ăn, về mặt nghĩa coi như một thú vui. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chén – Đồng nghĩa: hốc, đớp, …